Có 2 kết quả:
苦行贖罪 kǔ xíng shú zuì ㄎㄨˇ ㄒㄧㄥˊ ㄕㄨˊ ㄗㄨㄟˋ • 苦行赎罪 kǔ xíng shú zuì ㄎㄨˇ ㄒㄧㄥˊ ㄕㄨˊ ㄗㄨㄟˋ
kǔ xíng shú zuì ㄎㄨˇ ㄒㄧㄥˊ ㄕㄨˊ ㄗㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
penance (to atone for a sin)
Bình luận 0
kǔ xíng shú zuì ㄎㄨˇ ㄒㄧㄥˊ ㄕㄨˊ ㄗㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
penance (to atone for a sin)
Bình luận 0