Có 2 kết quả:

苦行贖罪 kǔ xíng shú zuì ㄎㄨˇ ㄒㄧㄥˊ ㄕㄨˊ ㄗㄨㄟˋ苦行赎罪 kǔ xíng shú zuì ㄎㄨˇ ㄒㄧㄥˊ ㄕㄨˊ ㄗㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

penance (to atone for a sin)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

penance (to atone for a sin)

Bình luận 0